iconological
iconological![](img/dict/02C013DD.png) | [ai,kɔnə'lɔdʒikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng |
/ai,kɔnə'lɔdʤikəl/
tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng
(thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng
|
|