|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
identifiableness
identifiableness | [ai'dentifaiəblnis] | | danh từ | | | tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau | | | tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết |
/ai'dentifaiəblnis/
danh từ tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết
|
|
|
|