 | ['ignərəns] |
| | Cách viết khác: |
| | ignorantness |
 | ['ignərəntnis] |
 | danh từ |
| |  | (ignorance of something) sự ngu dốt, sự không biết |
| |  | If he did wrong, it was only through ignorance |
| | Nếu nó làm sai thì chẳng qua là do ngu dốt mà thôi |
| |  | to be in complete ignorance of... |
| |  | hoàn toàn chẳng biết gì về........ |
| |  | the puppet government is in complete ignorance of political strategies |
| | chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị |