|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illustriousness
illustriousness | [i'lʌstriəsnis] | | danh từ | | | tiếng tăm; sự nổi tiếng | | | sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh |
/i'lʌstreiəsnis/
danh từ tiếng tăm; sự nổi tiếng sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh
|
|
|
|