Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impeditive




impeditive
[im'peditiv]
tính từ
có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở


/im'peditiv/

tính từ
có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.