|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperialistic
imperialistic![](img/dict/02C013DD.png) | [im,piəriə'listik] | | Cách viết khác: | | imperialist | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'piəriəlist] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như imperialist |
/im'piəriəlist/
danh từ
người theo chủ nghĩa đế quốc
tên đế quốc
(sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế
tính từ (imperialistic) /im,piəriə'listik/
đế quốc, đế quốc chủ nghĩa
|
|
|
|