|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impoundage
impoundage | [im'paundidʒ] | | Cách viết khác: | | impoundment | | [im'paundmənt] | | | như impoundment |
/im'paundmənt/ (impoundage) /im'paundidʤ/
danh từ sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...) sự nhốt, sự giam (người...) sự ngăn (nước để tưới) sự sung công, sự tịch thu
|
|
|
|