|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impracticable
impracticable | [im'præktikəbl] | | tính từ | | | không thể thi hành được, không thể thực hiện được | | | an impracticable plan | | một kế hoạch không thể thực hiện được | | | khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng...) | | | không thể qua được, không thể đi được | | | an impracticable road | | một con đường xấu không thể đi được | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) khó chơi, khó giao du | | | an impracticable fellow | | một gã khó chơi |
/im'præktikəbl/
tính từ không thể thi hành được, không thể thực hiện được an impracticable plan một kế hoạch không thể thực hiện được khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng...) không thể qua được, không thể đi được an impracticable road một con đường xấu không thể đi được (từ hiếm,nghĩa hiếm) khó chơi, khó giao du an impracticable fellow một gã khó chơi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impracticable"
|
|