Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in clover




in+clover

[in clover]
saying && slang
becoming wealthy, receiving lots of money
We were in clover! We bought a ranch, a car, and a house in town.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.