|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incalculable
incalculable![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kælkjuləbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tính trước được, không lường trước được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lady of incalculable moods | | một bà tính khí hay thay đổi |
/in'kəlkjuləbl/
tính từ
không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số
không tính trước được, không lường trước được
hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...) a lady of incalculable moods một bà tính khí hay thay đổi
|
|
Related search result for "incalculable"
|
|