danh từ ((cũng) inclination) sở thích, ý thiên về to have inclining for something thích cái gì to sacrifice inclining to duty hy sinh sở thích vì nhiệm vụ chiều hướng, khuynh hướng to have inclining to (towards, for) something có khuynh hướng thiên về cái gì to have inclining to do something có khuynh hướng làm cái gì an inclining to grow fat chiều hướng muốn béo ra
Related search result for "inclining"
Words pronounced/spelled similarly to "inclining": inclininginkling