Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommunicative




incommunicative
[,inkə'mju:nikətiv]
tính từ
khó truyền đi, không lan truyền
không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò


/,inkə'mju:nikətiv/

tính từ
khó truyền đi, không lan truyền
không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incommunicative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.