|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompactness
incompactness![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkəm'pæktnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối |
/,inkəm'pæktnis/
danh từ
tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối
|
|
|
|