|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomparableness
incomparableness | [in'kɔmpərəblnis] | | Cách viết khác: | | incomparability | | [in,kɔmpərə'biliti] | | danh từ | | | tính không thể so sánh được | | | sự có một không hai, sự vô song |
/in'kɔmpərəblnis/ (incomparability) /in,kɔmpərə'blnis'biliti/
danh từ tính không thể so sánh được sự có một không hai, sự vô song
|
|
|
|