Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
increasing




increasing
[in'kri:siη]
tính từ
ngày càng tăng, tăng dần



tăng
infinitely i. tăng vô hạn

/in'kri:siɳ/

tính từ
ngày càng tăng, tăng dần

Related search result for "increasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.