Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incursion




incursion
[in'kə:∫n]
danh từ
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
sự chảy vào (nước biển...)


/in'kə:ʃn/

danh từ
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
sự chảy vào (nước biển...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.