|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indecipherableness
indecipherableness![](img/dict/02C013DD.png) | [,indi'saifərəblnis] | | Cách viết khác: | | indecipherability | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['indi,saifərə'biliti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như indecipherability |
/'indi,saifərə'biliti/
danh từ
tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được
|
|
|
|