Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indemonstrability




indemonstrability
['in,demənstrə'biliti]
Cách viết khác:
indemonstrableness
[in'demənstrəblnis]
danh từ
tính không chứng minh được, tính không giải thích được


/'in,demənstrə'biliti/ (indemonstrableness) /in'demənstrəblnis/

danh từ
tính không chứng minh được, tính không giải thích được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.