individually
individually | [,indi'vidjuəli] | | phó từ | | | riêng lẻ, từng người một, từng cái một | | | to speak to each member of a group individually | | nói riêng với từng thành viên của nhóm |
/'indi,vizi'biliti/
phó từ cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
|
|