Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infantine




infantine
['infəntain]
Cách viết khác:
infantile
['infəntail]
như infantile


/'infəntail/ (infantine) /'infəntain/

tính từ
(thuộc) trẻ con
còn trứng nước
ấu trĩ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.