Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infix




infix
['infiks]
danh từ
(ngôn ngữ học) trung tố
ngoại động từ
gắn (cái gì vào cái gì)
in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)
(ngôn ngữ học) thêm trung tố


/'infiks/

danh từ
(ngôn ngữ học) trung tố

ngoại động từ
gắn (cái gì vào cái gì)
in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)
(ngôn ngữ học) thêm trung tố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infix"
  • Words pronounced/spelled similarly to "infix"
    infix infuse
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.