Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inmate




inmate
['inmeit]
danh từ
bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện....


/'immeit/

danh từ
người ở cùng (trong một nhà...)
người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)
người ở tù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inmate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.