Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innervate




innervate
['inə:veit]
ngoại động từ
(như) innerve
(giải phẫu) phân bố các dây thần kinh


/'inə:veit/

ngoại động từ
(như) innerve
(giải phẫu) phân bố các dây thần kinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.