|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innerve
innerve![](img/dict/02C013DD.png) | [i'nə:v] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm cho rắn rỏi; kích thích ((cũng) innervate) |
/i'nə:v/
ngoại động từ
làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm cho rắn rỏi; kích thích ((cũng) innervate)
|
|
|
|