Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instigator




instigator
['instigeitə]
Cách viết khác:
instigant
['instigənt]
danh từ
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu


/'instigeitə/ (instigant) /'instigənt/

danh từ
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.