Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insufficience




insufficience
[,insə'fi∫əns]
Cách viết khác:
insufficiency
[,insə'fi∫ənsi]
danh từ
tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu


/,insə'fiʃəns/ (insufficiency) /,insə'fiʃənsi/

danh từ
tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu

Related search result for "insufficience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.