|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrative
integrative | ['intigreitiv] | | tính từ | | | để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...) |
/'intigreitiv/
tính từ để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
|
|
|
|