Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intensify




intensify
[in'tensifai]
ngoại động từ
làm tăng cao lên, tăng cường
làm mãnh liệt, làm dữ dội
làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) làm nổi thêm


/in'tensifai/

ngoại động từ
làm tăng cao lên, tăng cường
làm mãnh liệt, làm dữ dội
làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) làm nổi thêm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intensify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.