|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interception
interception![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'sep∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chắn, sự chặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự đánh chặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự nghe đài đối phương |
/,intə'sepʃn/
danh từ
sự chắn, sự chặn
tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn
(quân sự) sự đánh chặn
(quân sự) sự nghe đài đối phương
|
|
|
|