Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercommunicative




intercommunicative
[,intəkə'mju:nikətiv]
tính từ
để liên lạc với nhau, để có đường thông với nhau


/,intəkə'mju:nikeit/

tính từ
để liên lạc với nhau, để có đường thông với nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.