|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercurrence
intercurrence![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'kʌrəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xen vào (sự việc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự mắc bệnh gian phát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xảy đi xảy lại |
/,intə'kʌrəns/
danh từ
sự xen vào (sự việc)
(y học) sự mắc bệnh gian phát
sự xảy đi xảy lại
|
|
|
|