|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interfoliaceous
interfoliaceous | ['intə,fouli'ei∫əs] | | Cách viết khác: | | interfoliar | | [,intə'fouliə] | | tính từ | | | (thực vật học) giữa hai lá, gian lá |
/'intə,fouli'eiʃəs/ (interfoliar) /,intə'fouliə/
tính từ (thực vật học) giữa hai lá, gian lá
|
|
|
|