Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermittingly


/,intə'mitiɳli/

phó từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.