interosculate
interosculate | [,intər'ɔskjuleit] |  | nội động từ | |  | nhập lẫn vào nhau | |  | liền với nhau | |  | (sinh vật học) có tính chất chung (các loài sinh vật) |
/,intər'ɔskjuleit/
nội động từ
nhập lẫn vào nhau
liền với nhau
(sinh vật học) có tính chất chung (các loài sinh vật)
|
|