Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intersperse




intersperse
[,intə'spə:s]
ngoại động từ
đặt rải rác
to intersperse flowerpots between the columns of a building
đặt các chậu hoa giữa các cột của một toà nhà


/,intə'spə:s/

ngoại động từ
rắc, rải


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.