|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intersperse
intersperse | [,intə'spə:s] | | ngoại động từ | | | đặt rải rác | | | to intersperse flowerpots between the columns of a building | | đặt các chậu hoa giữa các cột của một toà nhà |
/,intə'spə:s/
ngoại động từ rắc, rải
|
|
|
|