| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 interstitial   
 
 
 
   interstitial  | [,intə'sti∫əl] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở |  |   |   | (giải phẫu) kẽ |  |   |   | interstitial cell |  |   | tế bào kẽ |  
 
 
   /,intə'stiʃəl/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở 
    (giải phẫu) kẽ     interstitial cell    tế bào kẽ 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |