|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intolerability
intolerability | [in,tɔlərə'biliti] | | Cách viết khác: | | intolerableness | | [in'tɔlərəblnis] | | danh từ | | | tính chất không thể chịu đựng nổi | | | tính chất quá quắt |
/in,tɔlərə'biliti/ (intolerableness) /in'tɔlərəblnis/
danh từ tính chất không thể chịu đựng nổi tính chất quá quắt
|
|
|
|