Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intriguant




intriguant
['intrigənt]
Cách viết khác:
intrigant
['intrigənt]
như intrigant


/'intrigənt/ (intriguant) /'intrigənt/

danh từ
người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm

Related search result for "intriguant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.