Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
introspect




introspect
[,introu'spekt]
động từ
tự xem xét nội tâm


/,introu'spekt/

nội động từ
tự xem xét nội

ngoại động từ
tự xem xét (nội tâm)

Related search result for "introspect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.