Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inverness




inverness
[,invə'nes]
Cách viết khác:
inverness cape
[,invə'nes'keip]
danh từ
áo choàng (của đàn ông Ê-cốt)


/,invə'nes/ (invernesscape) /,invə'nes'keip/

danh từ
áo choàng (của đàn ông Ê-cốt)

Related search result for "inverness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.