Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ira




(viết tắt)
Quân đội Cộng hoà Ailen, Quân đội Cộng hoà Ai Nhự Lan (Irish Republic Army)



ira
[,ai ɑ: 'ei]
viết tắt
Quân đội Cộng hoà Ailen, Quân đội Cộng hoà Ai Nhĩ Lan (Irish Republic Army)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.