Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jain




danh từ
cũng jaina
người theo đạo Jana



jain
[dʒein]
danh từ, cũng jaina
người theo đạo Jana


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.