Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jamming


    Chuyên ngành kỹ thuật
gây nhiễu
sự chẹn
sự gây nhiễu
sự kẹt
sự làm tắc
sự phá rối
sự tắc nghẽn
    Lĩnh vực: điện
phá nhiễu
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự làm kẹt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.