jellify
jellify | ['dʒelifai] | | Cách viết khác: | | jelly |  | ['dʒeli] |  | động từ | |  | làm cho đông lại; đông lại |
/'dʤeli/ (jell) /dʤel/
danh từ
thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch !to beat to a jelly
đánh cho nhừ tử
động từ (jellify) /'dʤelifai/
đông lại; làm cho đông lại
|
|