Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jelly-like




jelly-like
['dʒelilaik]
tính từ
như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch


/'dʤelilaik/

tính từ
như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch

Related search result for "jelly-like"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.