Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jinrikisha




jinrikisha
[dʒin'riki∫ə]
Cách viết khác:
jinricksha
[dʒin'rik∫ə]
như jinricksha


/dʤin'rikʃə/ (jinrikisha) /dʤin'rikiʃə/

danh từ
xe tay, xe kéo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jinrikisha"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.