|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jural
jural![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒuərəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) luật pháp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm |
/'dʤuərəl/
tính từ
(thuộc) luật pháp
(thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm
|
|
|
|