killing
killing![](img/dict/02C013DD.png) | ['kiliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giết chóc, sự tàn sát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm kiệt sức; làm bã người | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) làm cười vỡ bụng |
/'kiliɳ/
danh từ
sự giết chóc, sự tàn sát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình
tính từ
giết chết, làm chết
làm kiệt sức, làm bã người
(thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
|
|