Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kitchen ware




kitchen+ware
['kit∫inweə]
danh từ
đồ dùng nấu bếp (nồi, chảo...)


/'kitʃinweə/

danh từ
đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...)

Related search result for "kitchen ware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.