Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lao




tính từ, n; số nhiều laos, lao
(thuộc) người Lào
(thuộc) tiếng Lào



lao
[lau]
tính từ, danh từ; số nhiều laos, lao
(thuộc) người Lào
(thuộc) tiếng Lào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lao"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.